Có 1 kết quả:

地租 dì zū ㄉㄧˋ ㄗㄨ

1/1

dì zū ㄉㄧˋ ㄗㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) land rent
(2) land tax

Bình luận 0